Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lạ tai

Academic
Friendly

Từ "lạ tai" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một âm thanh hoặc một giọng nói người nghe chưa từng nghe trước đây, cảm giác như mới mẻ khác biệt. Cụ thể, "lạ" có nghĩakhông quen thuộc, còn "tai" liên quan đến việc nghe. Khi kết hợp lại, "lạ tai" mang ý nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói đó tạo cảm giác mới mẻ, làm cho người nghe cảm thấy thú vị hoặc đôi khi hơi khó chịu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi tôi nghe bài hát này lần đầu tiên, thật lạ tai." (Điều này có nghĩabài hát bạn nghe âm điệu hoặc giai điệu bạn chưa bao giờ nghe trước đó.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Giọng hát của ca này lạ tai, khiến tôi cảm thấy thích thú muốn nghe thêm nhiều hơn." (Ở đây, "lạ tai" thể hiện sự khác biệt thu hút của giọng hát.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Lạ tai" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong âm nhạc. dụ, khi bạn nghe một người nói tiếng địa phương bạn chưa bao giờ nghe, bạn cũng có thể nói: "Ngôn ngữ của họ thật lạ tai."
Phân biệt các biến thể:
  • "Lạ": Chỉ sự không quen thuộc, có thể dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau (như "lạ mắt", "lạ đời").
  • "Tai": Chỉ đến khả năng nghe, không nhiều biến thể trong ngữ cảnh này.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Mới mẻ": Có thể dùng để chỉ cái đó không quen thuộc hoặc mới lạ.
  • "Khác lạ": Cũng có nghĩa gần giống nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khác biệt.
Các từ liên quan:
  • "Lạ": Có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau (lạ mắt, lạ lùng).
  • "Tai nghe": Đề cập đến việc nghe âm thanh, tuy nhiên không mang nghĩa là sự mới mẻ.
Tóm lại:

"Lạ tai" một từ diễn tả cảm giác mới mẻ khác biệt khi nghe một âm thanh hoặc giọng nói bạn chưa bao giờ nghe trước đó.

  1. Mới được nghe thấy lần đầu tiên.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lạ tai"